Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se tourner


[se tourner]
tự động từ
quay, ngoảnh
Se tourner à droite
ngoảnh sang bên phải
hướng về
Se tourner vers l'avenir
hướng về tương lai
chống lại
Se tourner contre quelqu'un
chống lại ai
(văn học) diễn biến, chuyển biến
Les choses se tournent bien différemment
sự việc diễn biến khác hẳn
de quelque côté qu'on se tourne
dù đứng về phía nào
ne savoir de quel côté se tourner
xem côté



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.